Có 2 kết quả:

学霸 xué bà ㄒㄩㄝˊ ㄅㄚˋ學霸 xué bà ㄒㄩㄝˊ ㄅㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (slang) top student
(2) bookworm

Từ điển Trung-Anh

(1) (slang) top student
(2) bookworm